Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坑蒙拐骗
Pinyin: kēng méng guǎi piàn
Meanings: Gian lận và lừa đảo; thực hiện các hành vi xấu để đánh lừa và chiếm đoạt tài sản của người khác., Deceit and fraud; performing bad acts to deceive and seize others' property., 指以欺骗手段捞取钱财,陷害他人。[出处]《文汇报》1986.7.19“坑蒙拐骗发不了大财,发了小财也长不了。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 亢, 土, 冡, 艹, 另, 扌, 扁, 马
Chinese meaning: 指以欺骗手段捞取钱财,陷害他人。[出处]《文汇报》1986.7.19“坑蒙拐骗发不了大财,发了小财也长不了。”
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để miêu tả các hành vi phi pháp liên quan đến lừa đảo.
Example: 他靠坑蒙拐骗发了财。
Example pinyin: tā kào kēng méng guǎi piàn fā le cái 。
Tiếng Việt: Anh ta phát tài nhờ gian lận và lừa đảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gian lận và lừa đảo; thực hiện các hành vi xấu để đánh lừa và chiếm đoạt tài sản của người khác.
Nghĩa phụ
English
Deceit and fraud; performing bad acts to deceive and seize others' property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指以欺骗手段捞取钱财,陷害他人。[出处]《文汇报》1986.7.19“坑蒙拐骗发不了大财,发了小财也长不了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế