Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐赃

Pinyin: zuò zāng

Meanings: Hành vi ngồi yên hưởng lợi từ tiền phi pháp hoặc của cải bất chính., The act of benefiting from illegal money or ill-gotten gains while doing nothing., ①[方言]栽赃。*②犯贪污罪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 从, 土, 庄, 贝

Chinese meaning: ①[方言]栽赃。*②犯贪污罪。

Grammar: Dùng để mô tả hành vi tiêu cực, thường liên quan đến tham nhũng hoặc phạm tội kinh tế.

Example: 官员因涉嫌坐赃而被调查。

Example pinyin: guān yuán yīn shè xián zuò zāng ér bèi diào chá 。

Tiếng Việt: Quan chức bị điều tra vì nghi ngờ hưởng lợi từ tài sản bất chính.

坐赃
zuò zāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành vi ngồi yên hưởng lợi từ tiền phi pháp hoặc của cải bất chính.

The act of benefiting from illegal money or ill-gotten gains while doing nothing.

[方言]栽赃

犯贪污罪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坐赃 (zuò zāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung