Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 坐贻
Pinyin: zuò yí
Meanings: Gây nên hậu quả xấu do thiếu hành động hoặc sai sót., To cause negative consequences due to inaction or mistakes., ①因而造成。[例]坐贻聋瞽。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 从, 土, 台, 贝
Chinese meaning: ①因而造成。[例]坐贻聋瞽。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Từ này thường liên quan đến lỗi hoặc sự thiếu chủ động dẫn đến rắc rối nghiêm trọng.
Example: 由于他的疏忽,坐贻后患无穷。
Example pinyin: yóu yú tā de shū hū , zuò yí hòu huàn wú qióng 。
Tiếng Việt: Do sự bất cẩn của anh ấy, đã gây ra những hậu quả tai hại khôn lường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây nên hậu quả xấu do thiếu hành động hoặc sai sót.
Nghĩa phụ
English
To cause negative consequences due to inaction or mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因而造成。坐贻聋瞽。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!