Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐浴

Pinyin: zuò yù

Meanings: Ngâm mình trong nước (thường vì mục đích chữa bệnh)., Sitz bath (often for therapeutic purposes)., ①医疗用浴盆,尤指供手术后的病人用的坐浴盆,病人坐入盆中时其臀部和大腿浸入热水中,从而对会阴和肛门区起热疗作用。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 从, 土, 氵, 谷

Chinese meaning: ①医疗用浴盆,尤指供手术后的病人用的坐浴盆,病人坐入盆中时其臀部和大腿浸入热水中,从而对会阴和肛门区起热疗作用。

Grammar: Động từ chuyên ngành y tế, ít dùng trong cuộc sống thông thường.

Example: 医生建议她每天坐浴以缓解疼痛。

Example pinyin: yī shēng jiàn yì tā měi tiān zuò yù yǐ huǎn jiě téng tòng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên cô ấy ngâm mình hàng ngày để giảm đau.

坐浴
zuò yù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngâm mình trong nước (thường vì mục đích chữa bệnh).

Sitz bath (often for therapeutic purposes).

医疗用浴盆,尤指供手术后的病人用的坐浴盆,病人坐入盆中时其臀部和大腿浸入热水中,从而对会阴和肛门区起热疗作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...