Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坐筹帷幄

Pinyin: zuò chóu wéi wò

Meanings: Lập kế hoạch và đưa ra chiến lược ở hậu phương (ý nói lãnh đạo tài ba)., To plan and strategize from behind the scenes (indicating capable leadership)., 坐在军帐里出谋划策。[出处]《宋史·赵范传》“如用刘琸,须令亲履行阵,指纵四人,不可止坐筹帷幄。”[例]作为一个领导者,应该深入基层,亲历亲为,不能老是~,在办公室里发号施令。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 从, 土, 寿, 竹, 巾, 隹, 屋

Chinese meaning: 坐在军帐里出谋划策。[出处]《宋史·赵范传》“如用刘琸,须令亲履行阵,指纵四人,不可止坐筹帷幄。”[例]作为一个领导者,应该深入基层,亲历亲为,不能老是~,在办公室里发号施令。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, đề cập đến kỹ năng lãnh đạo tài tình.

Example: 他虽然不在前线,却能坐筹帷幄,指挥全局。

Example pinyin: tā suī rán bú zài qián xiàn , què néng zuò chóu wéi wò , zhǐ huī quán jú 。

Tiếng Việt: Mặc dù không trực tiếp ở tuyến đầu, ông ấy vẫn có thể lập kế hoạch và chỉ huy toàn cục.

坐筹帷幄
zuò chóu wéi wò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lập kế hoạch và đưa ra chiến lược ở hậu phương (ý nói lãnh đạo tài ba).

To plan and strategize from behind the scenes (indicating capable leadership).

坐在军帐里出谋划策。[出处]《宋史·赵范传》“如用刘琸,须令亲履行阵,指纵四人,不可止坐筹帷幄。”[例]作为一个领导者,应该深入基层,亲历亲为,不能老是~,在办公室里发号施令。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...