Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 27181 đến 27210 của 28922 tổng từ

雄姿英发
xióng zī yīng fā
Phong thái oai hùng và đầy khí thế.
雄峻
xióng jùn
Hùng vĩ và hiểm trở (thường chỉ địa hình...
雄心壮志
xióng xīn zhuàng zhì
Hoài bão lớn lao và ý chí mạnh mẽ.
雄才大略
xióng cái dà lüè
Tài năng kiệt xuất và mưu lược lớn.
雄文
xióng wén
Bài văn hùng hồn, sắc sảo.
雄文大手
xióng wén dà shǒu
Người viết văn giỏi, có tài năng lớn tro...
雄材大略
xióng cái dà lüè
Tài năng lớn và mưu lược sâu rộng.
雄杰
xióng jié
Anh hùng kiệt xuất, tài giỏi và mạnh mẽ.
雄模
xióng mó
Mẫu mực lớn lao, hình mẫu vĩ đại.
雄深雅健
xióng shēn yǎ jiàn
Hùng hồn sâu sắc, thanh nhã và mạnh mẽ.
雄视
xióng shì
Nhìn với vẻ kiêu hãnh, đầy tự tin.
雄视一世
xióng shì yī shì
Trông xuống cả đời, ám chỉ kẻ thống trị ...
雄肆
xióng sì
Hào phóng và tự do, không bị ràng buộc b...
雄豪
xióng háo
Mạnh mẽ và hào hiệp, thường được dùng để...
雄辩
xióng biàn
Giỏi biện luận, thuyết phục mạnh mẽ bằng...
雄辩高谈
xióng biàn gāo tán
Biện luận hùng hồn và thảo luận cao siêu...
雄长
xióng zhǎng
Người đứng đầu, thủ lĩnh mạnh mẽ và uy q...
雄风
xióng fēng
Gió mạnh mẽ, biểu tượng của sức mạnh và ...
雄飞雌伏
xióng fēi cí fú
Chim đực bay đi, chim cái ở lại – ám chỉ...
雄鸡夜鸣
xióng jī yè míng
Con gà trống gáy vào ban đêm – điềm báo ...
雄鸡断尾
xióng jī duàn wěi
Gà trống tự cắt đuôi – tượng trưng cho h...
雄黄
xióng huáng
Realgar (khoáng chất màu vàng cam được d...
雅丽
yǎ lì
Thanh nhã và xinh đẹp.
雅乐
yǎ yuè
Âm nhạc thanh nhã, thường được biểu diễn...
雅人
yǎ rén
Người thanh nhã, có học thức và phong th...
雅人深致
yǎ rén shēn zhì
Người thanh nhã có tư tưởng sâu sắc, già...
雅人清致
yǎ rén qīng zhì
Người tao nhã và thanh cao, có phong thá...
雅人韵士
yǎ rén yùn shì
Những người có tài năng nghệ thuật, học ...
雅什
yǎ shén
Văn chương hay, tác phẩm văn học tinh tế...
雅兴
yǎ xìng
Sở thích tao nhã, sự hứng thú với nghệ t...

Hiển thị 27181 đến 27210 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...