Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27181 đến 27210 của 28899 tổng từ

雅丽
yǎ lì
Thanh nhã và xinh đẹp.
雅乐
yǎ yuè
Âm nhạc thanh nhã, thường được biểu diễn...
雅人
yǎ rén
Người thanh nhã, có học thức và phong th...
雅人深致
yǎ rén shēn zhì
Người thanh nhã có tư tưởng sâu sắc, già...
雅人清致
yǎ rén qīng zhì
Người tao nhã và thanh cao, có phong thá...
雅人韵士
yǎ rén yùn shì
Những người có tài năng nghệ thuật, học ...
雅什
yǎ shén
Văn chương hay, tác phẩm văn học tinh tế...
雅兴
yǎ xìng
Sở thích tao nhã, sự hứng thú với nghệ t...
雅司
yǎ sī
Một loại bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn g...
雅司病蝇
yǎ sī bìng yíng
Loài ruồi gây bệnh giang mai.
雅士
yǎ shì
Người tao nhã, học rộng tài cao, thường ...
雅怀
yǎ huái
Tâm hồn tao nhã, thanh cao.
雅意
yǎ yì
Ý tưởng tao nhã, ý định tốt đẹp và cao t...
雅故
yǎ gù
Lời giải thích hoặc lý do lịch sự, tao n...
雅教
yǎ jiào
Sự dạy bảo thanh tao, lịch sự; cũng có t...
雅正
yǎ zhèng
Thanh lịch và đúng đắn; chỉnh sửa một cá...
雅气
yǎ qì
Vẻ đẹp thanh tao, tao nhã; phong thái lị...
雅洁
yǎ jié
Thanh tao và sạch sẽ; gọn gàng, ngăn nắp...
雅爱
yǎ ài
Tình yêu thanh tao, sâu sắc; tình cảm ta...
雅片
yǎ piàn
Thuốc phiện; một loại chất gây nghiện có...
雅玩
yǎ wán
Vật phẩm tao nhã dùng để thưởng thức, th...
雅相
yǎ xiàng
Dáng vẻ thanh nhã, lịch sự.
雅言
yǎ yán
Ngôn ngữ lịch sự, từ ngữ trang trọng.
雅趣
yǎ qù
Sở thích thanh nhã, tao nhã.
雅郑
yǎ zhèng
Chỉ sự phân biệt giữa âm nhạc tao nhã và...
雅量
yǎ liàng
Độ lượng, lòng khoan dung rộng lớn.
雅量高致
yǎ liàng gāo zhì
Ý nói một người có lòng khoan dung lớn v...
雅雀无声
yǎ què wú shēng
Im lặng đến mức có thể nghe thấy cả tiến...
雅集
yǎ jí
Buổi tụ họp của những người có cùng sở t...
雅饬
yǎ chì
Thanh nhã và chỉnh chu, mang tính trang ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...