Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄文大手

Pinyin: xióng wén dà shǒu

Meanings: Người viết văn giỏi, có tài năng lớn trong sáng tác., A master writer with great talent in composition., 擅长写作宏伟诗文的高手。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 厷, 隹, 乂, 亠, 一, 人, 手

Chinese meaning: 擅长写作宏伟诗文的高手。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen ngợi nhà văn hoặc học giả.

Example: 他是当代雄文大手之一。

Example pinyin: tā shì dāng dài xióng wén dà shǒu zhī yī 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những cây bút lớn đương đại.

雄文大手
xióng wén dà shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người viết văn giỏi, có tài năng lớn trong sáng tác.

A master writer with great talent in composition.

擅长写作宏伟诗文的高手。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...