Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅乐
Pinyin: yǎ yuè
Meanings: Âm nhạc thanh nhã, thường được biểu diễn trong nghi lễ cung đình., Elegant music, often performed during court ceremonies., ①古代指帝王朝贺、祭祀天地等大典所用的音乐。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 牙, 隹, 乐
Chinese meaning: ①古代指帝王朝贺、祭祀天地等大典所用的音乐。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, gắn liền với văn hóa truyền thống và lịch sử âm nhạc.
Example: 古代宫廷里演奏雅乐。
Example pinyin: gǔ dài gōng tíng lǐ yǎn zòu yǎ yuè 。
Tiếng Việt: Âm nhạc thanh nhã được biểu diễn trong cung đình thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm nhạc thanh nhã, thường được biểu diễn trong nghi lễ cung đình.
Nghĩa phụ
English
Elegant music, often performed during court ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代指帝王朝贺、祭祀天地等大典所用的音乐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!