Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄姿英发

Pinyin: xióng zī yīng fā

Meanings: Phong thái oai hùng và đầy khí thế., Heroic demeanor full of vigor and vitality., 姿容威武雄壮。[出处]宋·苏轼《念妈娇·赤壁怀古》“词遥想公瑾当年,小乔出嫁了,雄姿英发。”[例]想君当年,~。——明·罗贯中《三国演义》第五十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 厷, 隹, 女, 次, 央, 艹, 发

Chinese meaning: 姿容威武雄壮。[出处]宋·苏轼《念妈娇·赤壁怀古》“词遥想公瑾当年,小乔出嫁了,雄姿英发。”[例]想君当年,~。——明·罗贯中《三国演义》第五十七回。

Grammar: Thành ngữ cố định dùng để miêu tả con người đặc biệt là các lãnh đạo, tướng lĩnh.

Example: 将军骑马巡视,雄姿英发。

Example pinyin: jiāng jūn qí mǎ xún shì , xióng zī yīng fā 。

Tiếng Việt: Vị tướng đi tuần trên lưng ngựa, phong thái oai hùng và đầy khí thế.

雄姿英发
xióng zī yīng fā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong thái oai hùng và đầy khí thế.

Heroic demeanor full of vigor and vitality.

姿容威武雄壮。[出处]宋·苏轼《念妈娇·赤壁怀古》“词遥想公瑾当年,小乔出嫁了,雄姿英发。”[例]想君当年,~。——明·罗贯中《三国演义》第五十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
姿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...