Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄深雅健

Pinyin: xióng shēn yǎ jiàn

Meanings: Hùng hồn sâu sắc, thanh nhã và mạnh mẽ., Powerful and profound, elegant and vigorous., 指文章雄浑而深沉,典雅而有力。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 厷, 隹, 氵, 罙, 牙, 亻, 建

Chinese meaning: 指文章雄浑而深沉,典雅而有力。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả phong cách văn chương hoặc lời nói vừa mạnh mẽ vừa tinh tế.

Example: 他的文章雄深雅健。

Example pinyin: tā de wén zhāng xióng shēn yǎ jiàn 。

Tiếng Việt: Bài viết của ông ấy hùng hồn và thanh nhã.

雄深雅健
xióng shēn yǎ jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng hồn sâu sắc, thanh nhã và mạnh mẽ.

Powerful and profound, elegant and vigorous.

指文章雄浑而深沉,典雅而有力。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...