Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄长
Pinyin: xióng zhǎng
Meanings: Người đứng đầu, thủ lĩnh mạnh mẽ và uy quyền., Leader or chief who is powerful and authoritative., ①称雄,称霸。[例]互争雄长。[例]雄长一方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 厷, 隹, 长
Chinese meaning: ①称雄,称霸。[例]互争雄长。[例]雄长一方。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ người cầm quyền.
Example: 他是这个团队的雄长。
Example pinyin: tā shì zhè ge tuán duì de xióng cháng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người đứng đầu mạnh mẽ của nhóm này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu, thủ lĩnh mạnh mẽ và uy quyền.
Nghĩa phụ
English
Leader or chief who is powerful and authoritative.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称雄,称霸。互争雄长。雄长一方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!