Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄飞雌伏

Pinyin: xióng fēi cí fú

Meanings: Chim đực bay đi, chim cái ở lại – ám chỉ sự chia ly giữa nam và nữ., Male bird flies away while female stays behind; metaphor for separation between men and women., 雄飞比喻奋发有为;雌伏比喻隐藏,不进取。要有雄心壮志,不能无所作为。[出处]《后汉书·赵典传》“大丈夫当雄飞,安能雌伏!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 厷, 隹, 飞, 此, 亻, 犬

Chinese meaning: 雄飞比喻奋发有为;雌伏比喻隐藏,不进取。要有雄心壮志,不能无所作为。[出处]《后汉书·赵典传》“大丈夫当雄飞,安能雌伏!”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường sử dụng trong các tác phẩm văn học cổ điển Trung Quốc.

Example: 他们最终选择了雄飞雌伏。

Example pinyin: tā men zuì zhōng xuǎn zé le xióng fēi cí fú 。

Tiếng Việt: Cuối cùng họ chọn cách chia ly.

雄飞雌伏
xióng fēi cí fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim đực bay đi, chim cái ở lại – ám chỉ sự chia ly giữa nam và nữ.

Male bird flies away while female stays behind; metaphor for separation between men and women.

雄飞比喻奋发有为;雌伏比喻隐藏,不进取。要有雄心壮志,不能无所作为。[出处]《后汉书·赵典传》“大丈夫当雄飞,安能雌伏!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄飞雌伏 (xióng fēi cí fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung