Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄肆

Pinyin: xióng sì

Meanings: Hào phóng và tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc nào., Free-spirited and uninhibited., ①强劲、奔放。[例]笔力雄肆。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 厷, 隹, 聿, 镸

Chinese meaning: ①强劲、奔放。[例]笔力雄肆。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật để miêu tả phong cách sáng tạo.

Example: 他的书法风格十分雄肆。

Example pinyin: tā de shū fǎ fēng gé shí fēn xióng sì 。

Tiếng Việt: Phong cách thư pháp của ông rất phóng khoáng.

雄肆
xióng sì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hào phóng và tự do, không bị ràng buộc bởi quy tắc nào.

Free-spirited and uninhibited.

强劲、奔放。笔力雄肆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄肆 (xióng sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung