Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅兴
Pinyin: yǎ xìng
Meanings: Sở thích tao nhã, sự hứng thú với nghệ thuật hoặc văn hóa cao., Refined interest or enthusiasm for art and high culture., ①高雅的兴趣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 牙, 隹, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①高雅的兴趣。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ biểu đạt sở thích hoặc đam mê.
Example: 他对书法很有雅兴。
Example pinyin: tā duì shū fǎ hěn yǒu yǎ xìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất có hứng thú với thư pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở thích tao nhã, sự hứng thú với nghệ thuật hoặc văn hóa cao.
Nghĩa phụ
English
Refined interest or enthusiasm for art and high culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高雅的兴趣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!