Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄黄
Pinyin: xióng huáng
Meanings: Realgar (khoáng chất màu vàng cam được dùng trong y học cổ truyền)., Realgar (orange-yellow mineral used in traditional medicine)., ①中药名。别名石黄、黄石。为含硫化砷的矿石。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 厷, 隹, 八, 由, 龷
Chinese meaning: ①中药名。别名石黄、黄石。为含硫化砷的矿石。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc nhóm từ chuyên ngành liên quan đến y học và văn hóa lễ hội.
Example: 端午节时人们会喝雄黄酒。
Example pinyin: duān wǔ jié shí rén men huì hē xióng huáng jiǔ 。
Tiếng Việt: Vào dịp Tết Đoan Ngọ, mọi người sẽ uống rượu pha realgar.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Realgar (khoáng chất màu vàng cam được dùng trong y học cổ truyền).
Nghĩa phụ
English
Realgar (orange-yellow mineral used in traditional medicine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中药名。别名石黄、黄石。为含硫化砷的矿石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!