Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄豪

Pinyin: xióng háo

Meanings: Mạnh mẽ và hào hiệp, thường được dùng để miêu tả khí chất của nhân vật., Strong and heroic; often used to describe a person’s noble character., ①英雄豪杰。[例]雄豪尽是无双士。*②雄壮;豪壮。[例]潮水奔腾,势极雄豪。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 厷, 隹, 亠, 冖, 口, 豕

Chinese meaning: ①英雄豪杰。[例]雄豪尽是无双士。*②雄壮;豪壮。[例]潮水奔腾,势极雄豪。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả con người có khí chất đặc biệt.

Example: 他是一位雄豪的人物。

Example pinyin: tā shì yí wèi xióng háo de rén wù 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhân vật mạnh mẽ và hào hiệp.

雄豪
xióng háo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ và hào hiệp, thường được dùng để miêu tả khí chất của nhân vật.

Strong and heroic; often used to describe a person’s noble character.

英雄豪杰。雄豪尽是无双士

雄壮;豪壮。潮水奔腾,势极雄豪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄豪 (xióng háo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung