Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅人

Pinyin: yǎ rén

Meanings: Người thanh nhã, có học thức và phong thái tao nhã., Elegant and scholarly person., ①雅士。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 牙, 隹, 人

Chinese meaning: ①雅士。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trí thức hoặc quý tộc.

Example: 他是一位典型的雅人。

Example pinyin: tā shì yí wèi diǎn xíng de yǎ rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một người thanh nhã điển hình.

雅人
yǎ rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thanh nhã, có học thức và phong thái tao nhã.

Elegant and scholarly person.

雅士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅人 (yǎ rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung