Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄文

Pinyin: xióng wén

Meanings: Bài văn hùng hồn, sắc sảo., A powerful and incisive article or essay., ①有才气、魄力的文章。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 厷, 隹, 乂, 亠

Chinese meaning: ①有才气、魄力的文章。

Grammar: Dùng để chỉ các tác phẩm văn chương nổi bật về nội dung và phong cách.

Example: 这篇文章堪称雄文。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng kān chēng xióng wén 。

Tiếng Việt: Bài viết này xứng đáng được gọi là một áng văn hùng hồn.

雄文
xióng wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài văn hùng hồn, sắc sảo.

A powerful and incisive article or essay.

有才气、魄力的文章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...