Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄杰
Pinyin: xióng jié
Meanings: Anh hùng kiệt xuất, tài giỏi và mạnh mẽ., Heroic and outstanding, talented and strong., ①才能出众。[例]雄杰之士。*②非常杰出的人物。[例]一代雄杰。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 厷, 隹, 木, 灬
Chinese meaning: ①才能出众。[例]雄杰之士。*②非常杰出的人物。[例]一代雄杰。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả người có tài năng và sức mạnh phi thường.
Example: 他是一位雄杰的领袖。
Example pinyin: tā shì yí wèi xióng jié de lǐng xiù 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà lãnh đạo kiệt xuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh hùng kiệt xuất, tài giỏi và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Heroic and outstanding, talented and strong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才能出众。雄杰之士
非常杰出的人物。一代雄杰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!