Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄鸡夜鸣
Pinyin: xióng jī yè míng
Meanings: Con gà trống gáy vào ban đêm – điềm báo bất thường hoặc biến cố sắp xảy ra., Rooster crows at night; omen of unusual events or impending calamity., 古代认为雄鸡夜鸣为异常现象,预兆战事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 厷, 隹, 又, 鸟, 丶, 亠, 亻, 夂, 口
Chinese meaning: 古代认为雄鸡夜鸣为异常现象,预兆战事。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang yếu tố mê tín trong văn hóa cổ xưa.
Example: 村里人听到雄鸡夜鸣,感到不安。
Example pinyin: cūn lǐ rén tīng dào xióng jī yè míng , gǎn dào bù ān 。
Tiếng Việt: Người dân trong làng nghe tiếng gà trống gáy ban đêm và cảm thấy bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con gà trống gáy vào ban đêm – điềm báo bất thường hoặc biến cố sắp xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Rooster crows at night; omen of unusual events or impending calamity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代认为雄鸡夜鸣为异常现象,预兆战事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế