Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11401 đến 11430 của 28899 tổng từ

扭结
niǔ jié
Nút thắt, chỗ xoắn lại; tạo nút hoặc xoắ...
扭缠
niǔ chán
Xoắn chặt, quấn chặt vào nhau.
扭转乾坤
niǔ zhuǎn qián kūn
Thay đổi hoàn toàn tình thế lớn lao, xoa...
扭转干坤
niǔ zhuǎn gàn kūn
Tương tự như '扭转乾坤', thay đổi hoàn toàn ...
扭送
niǔ sòng
Bắt giữ và áp giải ai đó tới cơ quan chứ...
bān
Bẻ, kéo mạnh thứ gì sang hướng khác, thư...
扳龙附凤
bān lóng fù fèng
Nương tựa vào quyền quý để tiến thân.
扶危定乱
fú wēi dìng luàn
Giúp đỡ trong lúc nguy nan và ổn định tì...
扶危救困
fú wēi jiù kùn
Giúp đỡ người gặp khó khăn, cứu trợ ngườ...
扶危济急
fú wēi jì jí
Giúp đỡ người gặp nguy hiểm và cấp bách.
扶危翼倾
fú wēi yì qīng
Giúp đỡ người hoặc vật đang nghiêng ngả,...
扶弱抑强
fú ruò yì qiáng
Ủng hộ kẻ yếu và kiềm chế kẻ mạnh.
扶摇
fú yáo
Gió xoáy mạnh, gió cuốn lên cao.
扶摇万里
fú yáo wàn lǐ
Bay thẳng lên cao hàng vạn dặm (tượng tr...
扶摇直上
fú yáo zhí shàng
Bay thẳng lên cao, tiến triển nhanh chón...
扶桑
fú sāng
Cây dâu trời (theo truyền thuyết Trung Q...
扶正祛邪
fú zhèng qū xié
Ủng hộ cái đúng và loại bỏ cái sai.
扶正黜邪
fú zhèng chù xié
Đề cao cái đúng và loại bỏ cái sai.
扶病
fú bìng
Giúp đỡ người bệnh, chăm sóc người ốm yế...
扶老携幼
fú lǎo xié yòu
Dắt người già, dìu trẻ nhỏ. Mô tả việc c...
扶颠持危
fú diān chí wēi
Giúp đỡ khi gặp nguy hiểm, giữ vững tron...
批亢抵巇
pī kàng dǐ xī
Phê phán những điều không hợp lý, chống ...
批亢捣虚
pī kàng dǎo xū
Tấn công điểm yếu của đối phương, tìm ch...
批办
pī bàn
Xem xét và xử lý công việc, phê duyệt kè...
批吭捣虚
pī háng dǎo xū
Phá vỡ phòng tuyến, tấn công vào điểm yế...
批捕
pī bǔ
Phê chuẩn lệnh bắt giữ.
批斗
pī dòu
Phê phán và đấu tranh chính trị.
批毛求疵
pī máo qiú cī
Chỉ trích nhỏ nhặt, tìm kiếm lỗi lầm dù ...
批答
pī dá
Phê duyệt hoặc trả lời bằng văn bản.
批购
pī gòu
Mua hàng với số lượng lớn hoặc phê duyệt...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...