Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11401 đến 11430 của 28922 tổng từ

扭力
niǔ lì
Lực xoắn, mô-men xoắn.
扭力天平
niǔ lì tiān píng
Cân đo lực xoắn (thường dùng trong vật l...
扭扯
niǔ chě
Kéo co, giằng co.
扭捏作态
niǔ nie zuò tài
Giả vờ rụt rè, ngượng ngùng để tạo ấn tư...
扭搭
niǔ dā
Ghép nối, kết hợp một cách ngẫu nhiên ho...
扭曲作直
niǔ qū zuò zhí
Bóp méo sự thật để biện minh cho hành độ...
扭直作曲
niǔ zhí zuò qū
Ép buộc điều đúng thành sai (biến cái th...
扭结
niǔ jié
Nút thắt, chỗ xoắn lại; tạo nút hoặc xoắ...
扭缠
niǔ chán
Xoắn chặt, quấn chặt vào nhau.
扭转乾坤
niǔ zhuǎn qián kūn
Thay đổi hoàn toàn tình thế lớn lao, xoa...
扭转干坤
niǔ zhuǎn gàn kūn
Tương tự như '扭转乾坤', thay đổi hoàn toàn ...
扭送
niǔ sòng
Bắt giữ và áp giải ai đó tới cơ quan chứ...
bān
Kéo, bẻ gãy; thay đổi vị trí bằng cách k...
扳龙附凤
bān lóng fù fèng
Nương tựa vào quyền quý để tiến thân.
扶危定乱
fú wēi dìng luàn
Giúp đỡ trong lúc nguy nan và ổn định tì...
扶危救困
fú wēi jiù kùn
Giúp đỡ người gặp khó khăn, cứu trợ ngườ...
扶危济急
fú wēi jì jí
Giúp đỡ người gặp nguy hiểm và cấp bách.
扶危翼倾
fú wēi yì qīng
Giúp đỡ người hoặc vật đang nghiêng ngả,...
扶弱抑强
fú ruò yì qiáng
Ủng hộ kẻ yếu và kiềm chế kẻ mạnh.
扶摇
fú yáo
Gió xoáy mạnh, gió cuốn lên cao.
扶摇万里
fú yáo wàn lǐ
Bay thẳng lên cao hàng vạn dặm (tượng tr...
扶摇直上
fú yáo zhí shàng
Bay thẳng lên cao, tiến triển nhanh chón...
扶桑
fú sāng
Cây dâu trời (theo truyền thuyết Trung Q...
扶正祛邪
fú zhèng qū xié
Ủng hộ cái đúng và loại bỏ cái sai.
扶正黜邪
fú zhèng chù xié
Đề cao cái đúng và loại bỏ cái sai.
扶病
fú bìng
Giúp đỡ người bệnh, chăm sóc người ốm yế...
扶老携幼
fú lǎo xié yòu
Dắt người già, dìu trẻ nhỏ. Mô tả việc c...
扶颠持危
fú diān chí wēi
Giúp đỡ khi gặp nguy hiểm, giữ vững tron...
批亢抵巇
pī kàng dǐ xī
Phê phán những điều không hợp lý, chống ...
批亢捣虚
pī kàng dǎo xū
Tấn công điểm yếu của đối phương, tìm ch...

Hiển thị 11401 đến 11430 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...