Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扶弱抑强
Pinyin: fú ruò yì qiáng
Meanings: Ủng hộ kẻ yếu và kiềm chế kẻ mạnh., To support the weak and restrain the strong., 扶助弱小,压制强暴。[例]《水浒》“这本书中,描述了众多杀富济贫,扶弱抑强的英雄豪杰。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 夫, 扌, 冫, 弓, 卬, 虽
Chinese meaning: 扶助弱小,压制强暴。[例]《水浒》“这本书中,描述了众多杀富济贫,扶弱抑强的英雄豪杰。
Grammar: Thường được sử dụng trong các văn bản chính trị hoặc xã hội liên quan đến công bằng và bình đẳng.
Example: 这个政策旨在扶弱抑强。
Example pinyin: zhè ge zhèng cè zhǐ zài fú ruò yì qiáng 。
Tiếng Việt: Chính sách này nhằm ủng hộ người yếu thế và kiềm chế kẻ mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng hộ kẻ yếu và kiềm chế kẻ mạnh.
Nghĩa phụ
English
To support the weak and restrain the strong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扶助弱小,压制强暴。[例]《水浒》“这本书中,描述了众多杀富济贫,扶弱抑强的英雄豪杰。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế