Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭力

Pinyin: niǔ lì

Meanings: Lực xoắn, mô-men xoắn., Torque, torsional force., ①扭转物体使物体产生形变的力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丑, 扌, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①扭转物体使物体产生形变的力。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường để chỉ lực tác động gây ra sự xoay hoặc vặn.

Example: 这台机器的扭力很大。

Example pinyin: zhè tái jī qì de niǔ lì hěn dà 。

Tiếng Việt: Mô-men xoắn của chiếc máy này rất lớn.

扭力
niǔ lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lực xoắn, mô-men xoắn.

Torque, torsional force.

扭转物体使物体产生形变的力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭力 (niǔ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung