Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭搭

Pinyin: niǔ dā

Meanings: Ghép nối, kết hợp một cách ngẫu nhiên hoặc miễn cưỡng., To connect or pair together reluctantly., ①(口)∶走路时肩膀随着腰一前一后地扭动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丑, 扌, 荅

Chinese meaning: ①(口)∶走路时肩膀随着腰一前一后地扭动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc kết hợp không tự nhiên.

Example: 他们勉强把两件事扭搭在一起。

Example pinyin: tā men miǎn qiǎng bǎ liǎng jiàn shì niǔ dā zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Họ miễn cưỡng ghép hai việc lại với nhau.

扭搭
niǔ dā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép nối, kết hợp một cách ngẫu nhiên hoặc miễn cưỡng.

To connect or pair together reluctantly.

(口)∶走路时肩膀随着腰一前一后地扭动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭搭 (niǔ dā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung