Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扶危济急
Pinyin: fú wēi jì jí
Meanings: Giúp đỡ người gặp nguy hiểm và cấp bách., To help those in urgent danger., 犹扶危济困。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·鎌田诚一墓记》“君以一九三○年三月至沪……中遭艰巨,笃行靡改,扶危济急,公私两全。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 夫, 扌, 㔾, 厃, 氵, 齐, 刍, 心
Chinese meaning: 犹扶危济困。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·鎌田诚一墓记》“君以一九三○年三月至沪……中遭艰巨,笃行靡改,扶危济急,公私两全。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các bối cảnh thiên tai, dịch bệnh hoặc các tình huống cấp bách đòi hỏi sự giúp đỡ nhanh chóng.
Example: 在灾难面前,我们要扶危济急。
Example pinyin: zài zāi nàn miàn qián , wǒ men yào fú wēi jì jí 。
Tiếng Việt: Trước thảm họa, chúng ta cần giúp đỡ người gặp nguy hiểm và khẩn cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ người gặp nguy hiểm và cấp bách.
Nghĩa phụ
English
To help those in urgent danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹扶危济困。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·鎌田诚一墓记》“君以一九三○年三月至沪……中遭艰巨,笃行靡改,扶危济急,公私两全。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế