Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bān

Meanings: Kéo, bẻ gãy; thay đổi vị trí bằng cách kéo mạnh., To pull, break off; change position by pulling hard., ①拉;引;拨动。[例]日扳仲永环谒于邑人。——宋·王安石《伤仲永》。[合]扳罾(拉罾网捕鱼);扳倒(用力拧转使之倒翻;翻倒);扳闸。*②扭转;背转。[例]帝谓能丰己,故扳公议立之。——《新唐书·则天武皇后传》。[合]扳回一局棋;扳本(方言。翻本)。*③论争;辩驳。[合]扳驳(辩驳);扳理;有理不怕别人扳。*④另见pān。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 反, 扌

Chinese meaning: ①拉;引;拨动。[例]日扳仲永环谒于邑人。——宋·王安石《伤仲永》。[合]扳罾(拉罾网捕鱼);扳倒(用力拧转使之倒翻;翻倒);扳闸。*②扭转;背转。[例]帝谓能丰己,故扳公议立之。——《新唐书·则天武皇后传》。[合]扳回一局棋;扳本(方言。翻本)。*③论争;辩驳。[合]扳驳(辩驳);扳理;有理不怕别人扳。*④另见pān。

Hán Việt reading: ban

Grammar: Động từ thường dùng kèm với các danh từ chỉ đồ vật, diễn tả hành động thay đổi vị trí hay trạng thái của chúng.

Example: 他用力扳开了门。

Example pinyin: tā yòng lì bān kāi le mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng sức để mở cửa.

bān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo, bẻ gãy; thay đổi vị trí bằng cách kéo mạnh.

ban

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pull, break off; change position by pulling hard.

拉;引;拨动。日扳仲永环谒于邑人。——宋·王安石《伤仲永》。扳罾(拉罾网捕鱼);扳倒(用力拧转使之倒翻;翻倒);扳闸

扭转;背转。帝谓能丰己,故扳公议立之。——《新唐书·则天武皇后传》。扳回一局棋;扳本(方言。翻本)

论争;辩驳。扳驳(辩驳);扳理;有理不怕别人扳

另见pān

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扳 (bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung