Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭扯

Pinyin: niǔ chě

Meanings: Kéo co, giằng co., To pull or tug at something., ①拉扯,扭动。[例]扭扯着她的辫子。*②彼此拽住。[例]两个摔跤手扭扯在一起。*③磨;纠缠。[例]那个小贩跟他扭扯了足足一个小时。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丑, 扌, 止

Chinese meaning: ①拉扯,扭动。[例]扭扯着她的辫子。*②彼此拽住。[例]两个摔跤手扭扯在一起。*③磨;纠缠。[例]那个小贩跟他扭扯了足足一个小时。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả hành động kéo hoặc giằng co giữa hai bên.

Example: 两个人在扭扯那根绳子。

Example pinyin: liǎng gè rén zài niǔ chě nà gēn shéng zi 。

Tiếng Việt: Hai người đang giằng co sợi dây đó.

扭扯
niǔ chě
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo co, giằng co.

To pull or tug at something.

拉扯,扭动。扭扯着她的辫子

彼此拽住。两个摔跤手扭扯在一起

磨;纠缠。那个小贩跟他扭扯了足足一个小时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭扯 (niǔ chě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung