Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扭结
Pinyin: niǔ jié
Meanings: Nút thắt, chỗ xoắn lại; tạo nút hoặc xoắn., A knot or twist; to form a knot or twist., ①某些东西(如绳索、头发)因折叠或自身盘绕而缠绕在一起。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丑, 扌, 吉, 纟
Chinese meaning: ①某些东西(如绳索、头发)因折叠或自身盘绕而缠绕在一起。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường dùng để chỉ điểm giao cắt hoặc xoắn lại.
Example: 绳子上有一个扭结。
Example pinyin: shéng zi shàng yǒu yí gè niǔ jié 。
Tiếng Việt: Trên sợi dây có một cái nút thắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nút thắt, chỗ xoắn lại; tạo nút hoặc xoắn.
Nghĩa phụ
English
A knot or twist; to form a knot or twist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些东西(如绳索、头发)因折叠或自身盘绕而缠绕在一起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!