Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭力天平

Pinyin: niǔ lì tiān píng

Meanings: Cân đo lực xoắn (thường dùng trong vật lý)., Torsion balance., ①一根两端有小球的金属杆悬挂在钨丝上构成的仪器,用来测量重力场变化。金属杆随重力场的变化而偏转。主要用于探矿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丑, 扌, 丿, 𠃌, 一, 大, 丷, 干

Chinese meaning: ①一根两端有小球的金属杆悬挂在钨丝上构成的仪器,用来测量重力场变化。金属杆随重力场的变化而偏转。主要用于探矿。

Grammar: Danh từ ghép, bao gồm '扭力' (lực xoắn) và '天平' (cân).

Example: 科学家用扭力天平测量微小的力。

Example pinyin: kē xué jiā yòng niǔ lì tiān píng cè liáng wēi xiǎo de lì 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học sử dụng cân đo lực xoắn để đo các lực nhỏ.

扭力天平
niǔ lì tiān píng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân đo lực xoắn (thường dùng trong vật lý).

Torsion balance.

一根两端有小球的金属杆悬挂在钨丝上构成的仪器,用来测量重力场变化。金属杆随重力场的变化而偏转。主要用于探矿

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭力天平 (niǔ lì tiān píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung