Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扭捏作态
Pinyin: niǔ nie zuò tài
Meanings: Giả vờ rụt rè, ngượng ngùng để tạo ấn tượng., To feign shyness or modesty for effect., ①具有娇揉造作或夸张的性格;不是天然或自然的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 丑, 扌, 圼, 乍, 亻, 太, 心
Chinese meaning: ①具有娇揉造作或夸张的性格;不是天然或自然的。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mô tả hành động cố ý giả vờ rụt rè để thu hút sự chú ý.
Example: 她并不是真的害羞,只是在扭捏作态。
Example pinyin: tā bìng bú shì zhēn de hài xiū , zhǐ shì zài niǔ niē zuò tài 。
Tiếng Việt: Cô ấy không phải thực sự xấu hổ, chỉ là giả vờ ngượng ngùng thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ rụt rè, ngượng ngùng để tạo ấn tượng.
Nghĩa phụ
English
To feign shyness or modesty for effect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有娇揉造作或夸张的性格;不是天然或自然的
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế