Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扶危翼倾

Pinyin: fú wēi yì qīng

Meanings: Giúp đỡ người hoặc vật đang nghiêng ngả, sắp đổ., To support someone or something that is tilting and about to fall., 指在国家危殆将倾覆之时扶持之使安定。[出处]《周书·武帝纪下》“昔魏室将季,海内分崩,太祖扶危翼倾,肇开王业。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 夫, 扌, 㔾, 厃, 異, 羽, 亻, 顷

Chinese meaning: 指在国家危殆将倾覆之时扶持之使安定。[出处]《周书·武帝纪下》“昔魏室将季,海内分崩,太祖扶危翼倾,肇开王业。”

Grammar: Dùng trong bối cảnh cụ thể, khi một người hoặc vật ở trạng thái mất cân bằng và cần sự giúp đỡ để giữ vững.

Example: 他及时扶危翼倾,避免了事故的发生。

Example pinyin: tā jí shí fú wēi yì qīng , bì miǎn liǎo shì gù de fā shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy kịp thời hỗ trợ, tránh được tai nạn xảy ra.

扶危翼倾
fú wēi yì qīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ người hoặc vật đang nghiêng ngả, sắp đổ.

To support someone or something that is tilting and about to fall.

指在国家危殆将倾覆之时扶持之使安定。[出处]《周书·武帝纪下》“昔魏室将季,海内分崩,太祖扶危翼倾,肇开王业。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扶危翼倾 (fú wēi yì qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung