Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扶正黜邪

Pinyin: fú zhèng chù xié

Meanings: Đề cao cái đúng và loại bỏ cái sai., To promote righteousness and eliminate evil., 扶助正道,除去邪恶。[出处]汉·蔡邕《对诏问灾异》“圣意勤勤,欲清流荡浊,扶正黜邪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 夫, 扌, 一, 止, 出, 黑, 牙, 阝

Chinese meaning: 扶助正道,除去邪恶。[出处]汉·蔡邕《对诏问灾异》“圣意勤勤,欲清流荡浊,扶正黜邪。”

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong các văn bản chính trị hoặc xã hội.

Example: 国家的政策是扶正黜邪。

Example pinyin: guó jiā de zhèng cè shì fú zhèng chù xié 。

Tiếng Việt: Chính sách của quốc gia là đề cao cái đúng và loại bỏ cái sai.

扶正黜邪
fú zhèng chù xié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề cao cái đúng và loại bỏ cái sai.

To promote righteousness and eliminate evil.

扶助正道,除去邪恶。[出处]汉·蔡邕《对诏问灾异》“圣意勤勤,欲清流荡浊,扶正黜邪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扶正黜邪 (fú zhèng chù xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung