Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27031 đến 27060 của 28899 tổng từ

险阻艰难
xiǎn zǔ jiān nán
Gập ghềnh và khó khăn
险隘
xiǎn ài
Địa điểm hiểm yếu và hẹp
险难
xiǎn nán
Khó khăn và nguy hiểm
chuí
Vùng biên giới, vùng đất xa xôi ở phía n...
líng
Mộ lớn, lăng tẩm (thường chỉ lăng mộ của...
陵寝
líng qǐn
Lăng tẩm, nơi yên nghỉ của vua chúa
陶冶
táo yě
Rèn luyện, giáo dục (tính cách, tâm hồn)...
陶器
táo qì
Đồ gốm, đồ sứ (được làm từ đất sét nung)
陶情适性
táo qíng shì xìng
Nuôi dưỡng tình cảm và điều chỉnh tính c...
陶然自得
táo rán zì dé
Vui vẻ tự tại, hài lòng với bản thân
陶犬瓦鸡
táo quǎn wǎ jī
Gốm chó ngói gà (ý nói đồ chơi rẻ tiền h...
陶钧
táo jūn
Bánh xe làm gốm (dụng cụ xoay để tạo hìn...
陶铸
táo zhù
Rèn luyện, tôi luyện (con người, tư tưởn...
xiàn
Rơi vào, sa vào, chìm vào một trạng thái...
陷于缧绁
xiàn yú léi xiè
Bị tù tội, bị giam cầm
陷入
xiàn rù
Sa vào, rơi vào sâu một trạng thái hoặc ...
Cây cung, cây nỏ (hiếm dùng trong tiếng ...
隆重
lóng zhòng
Trang trọng, long trọng, mang ý nghĩa qu...
yǐn
Ẩn giấu, che giấu; kín đáo, không lộ ra.
隐喻
yǐn yù
Ẩn dụ, cách diễn đạt gián tiếp thông qua...
隐私
yǐn sī
Quyền riêng tư, thông tin cá nhân không ...
隐藏
yǐn cáng
Giấu giếm, che giấu cái gì đó.
隐逸
yǐn yì
Sống ẩn dật, rút lui khỏi xã hội để tìm ...
隐遁
yǐn dùn
Ẩn náu, trốn tránh, rời xa xã hội để khô...
隐饰
yǐn shì
Che giấu, ngụy trang một điều gì đó để k...
隐鳞戢羽
yǐn lín jí yǔ
Ẩn mình, thu mình lại, không phô trương ...
隐鳞戢翼
yǐn lín jí yì
Tạm thời thu mình lại, không phô diễn kh...
隐鳞藏彩
yǐn lín cáng cǎi
Ẩn mình, không khoe khoang vẻ đẹp hoặc t...
随世沉浮
suí shì chén fú
Sống tùy thuộc vào hoàn cảnh xã hội, khô...
随从
suí cóng
Người đi theo để phục vụ hoặc bảo vệ một...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...