Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陲
Pinyin: chuí
Meanings: Vùng biên giới, vùng đất xa xôi ở phía ngoài, Remote border area, frontier region., ①边疆,国境,靠边界的地方:边陲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 垂, 阝
Chinese meaning: ①边疆,国境,靠边界的地方:边陲。
Hán Việt reading: thùy
Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh thơ ca, ít xuất hiện trong hội thoại đời thường. Thường kết hợp với từ '边' (biên).
Example: 边陲小镇宁静美丽。
Example pinyin: biān chuí xiǎo zhèn níng jìng měi lì 。
Tiếng Việt: Thị trấn biên giới yên bình và xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng biên giới, vùng đất xa xôi ở phía ngoài
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thùy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Remote border area, frontier region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
边陲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!