Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 险胜
Pinyin: xiǎn shèng
Meanings: Thắng lợi trong tình huống nguy hiểm hoặc sát nút, A narrow victory under dangerous circumstances., ①以微弱的优势获胜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 佥, 阝, 月, 生
Chinese meaning: ①以微弱的优势获胜。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các danh từ chỉ đối tượng cạnh tranh.
Example: 经过一番苦战,他们终于险胜对手。
Example pinyin: jīng guò yì fān kǔ zhàn , tā men zhōng yú xiǎn shèng duì shǒu 。
Tiếng Việt: Sau một trận chiến cam go, cuối cùng họ đã thắng sát nút đối thủ.

📷 A man with a fist holding a red and white ribbon with empty copy space isolated on a white background, representing Indonesia Independence Day concept. celebrating Indonesia's Independence Day
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắng lợi trong tình huống nguy hiểm hoặc sát nút
Nghĩa phụ
English
A narrow victory under dangerous circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以微弱的优势获胜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
