Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 险厄
Pinyin: xiǎn è
Meanings: Nguy hiểm và bất hạnh., Danger and misfortune., ①地势险恶。*②情势危险。[例]险厄的境地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 佥, 阝, 㔾, 厂
Chinese meaning: ①地势险恶。*②情势危险。[例]险厄的境地。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.
Example: 旅途充满了险厄。
Example pinyin: lǚ tú chōng mǎn le xiǎn è 。
Tiếng Việt: Hành trình đầy rẫy những nguy hiểm và bất hạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguy hiểm và bất hạnh.
Nghĩa phụ
English
Danger and misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地势险恶
情势危险。险厄的境地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!