Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险乎

Pinyin: xiǎn hū

Meanings: Hầu như, suýt chút nữa., Almost, nearly., ①差一点(发生不如意的事)。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 佥, 阝, 乎

Chinese meaning: ①差一点(发生不如意的事)。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ để diễn tả tình huống gần xảy ra nhưng chưa xảy ra.

Example: 他险乎摔倒了。

Example pinyin: tā xiǎn hū shuāi dǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy suýt chút nữa thì ngã.

险乎
xiǎn hū
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hầu như, suýt chút nữa.

Almost, nearly.

差一点(发生不如意的事)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险乎 (xiǎn hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung