Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 险绝
Pinyin: xiǎn jué
Meanings: Vô cùng hiểm trở và tuyệt đẹp, Extremely precipitous and magnificent., ①极险。[例]山势险绝。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 佥, 阝, 纟, 色
Chinese meaning: ①极险。[例]山势险绝。
Grammar: Thường dùng trong văn phong miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ nhưng nguy hiểm.
Example: 黄山的风景险绝天下。
Example pinyin: huáng shān de fēng jǐng xiǎn jué tiān xià 。
Tiếng Việt: Phong cảnh Hoàng Sơn hiểm trở và tuyệt đẹp nhất thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô cùng hiểm trở và tuyệt đẹp
Nghĩa phụ
English
Extremely precipitous and magnificent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极险。山势险绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!