Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险诈

Pinyin: xiǎn zhà

Meanings: Xảo quyệt và hiểm ác, Crafty and treacherous., ①阴险狡诈。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 佥, 阝, 乍, 讠

Chinese meaning: ①阴险狡诈。

Grammar: Thường dùng để miêu tả bản chất xấu xa hoặc hành động của con người.

Example: 敌人的手段非常险诈。

Example pinyin: dí rén de shǒu duàn fēi cháng xiǎn zhà 。

Tiếng Việt: Thủ đoạn của kẻ địch rất xảo quyệt và hiểm ác.

险诈
xiǎn zhà
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảo quyệt và hiểm ác

Crafty and treacherous.

阴险狡诈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险诈 (xiǎn zhà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung