Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 陨灭

Pinyin: yǔn miè

Meanings: Bị hủy diệt, tiêu vong, thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng., To perish, to be destroyed., ①坠落而毁灭。*②丧命。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 员, 阝, 一, 火

Chinese meaning: ①坠落而毁灭。*②丧命。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái bi kịch hoặc nghiêm trọng.

Example: 文明可能会因战争而陨灭。

Example pinyin: wén míng kě néng huì yīn zhàn zhēng ér yǔn miè 。

Tiếng Việt: Văn minh có thể bị hủy diệt vì chiến tranh.

陨灭
yǔn miè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị hủy diệt, tiêu vong, thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng.

To perish, to be destroyed.

坠落而毁灭

丧命

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

陨灭 (yǔn miè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung