Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险象

Pinyin: xiǎn xiàng

Meanings: Hiện tượng nguy hiểm, Dangerous phenomena., ①危险的现象。[例]险象不断发生。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 佥, 阝, 𠂊

Chinese meaning: ①危险的现象。[例]险象不断发生。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm trạng ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 途中遇到种种险象。

Example pinyin: tú zhōng yù dào zhǒng zhǒng xiǎn xiàng 。

Tiếng Việt: Trên đường đi gặp phải đủ loại hiện tượng nguy hiểm.

险象
xiǎn xiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng nguy hiểm

Dangerous phenomena.

危险的现象。险象不断发生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险象 (xiǎn xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung