Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 险技
Pinyin: xiǎn jì
Meanings: Kỹ thuật mạo hiểm, Stunt or risky technique., ①显得壮观、好看或惊人的技能,尤指作某种难度很大或很复杂的表演才能。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 佥, 阝, 扌, 支
Chinese meaning: ①显得壮观、好看或惊人的技能,尤指作某种难度很大或很复杂的表演才能。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ hoạt động đòi hỏi sự liều lĩnh và kỹ năng cao.
Example: 杂技演员表演了许多惊人的险技。
Example pinyin: zá jì yǎn yuán biǎo yǎn le xǔ duō jīng rén de xiǎn jì 。
Tiếng Việt: Diễn viên xiếc đã biểu diễn nhiều kỹ thuật mạo hiểm đáng kinh ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ thuật mạo hiểm
Nghĩa phụ
English
Stunt or risky technique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显得壮观、好看或惊人的技能,尤指作某种难度很大或很复杂的表演才能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!