Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险阻艰难

Pinyin: xiǎn zǔ jiān nán

Meanings: Gập ghềnh và khó khăn, Rugged and arduous., 险阻危险和障碍。前进道路上的困难、危险和障碍。[出处]《左传·僖公二十八年》“险阻艰难备尝之矣。”[例]相公在外十余年,而复相国,~,备尝之矣。——五代·王定保《唐摭言》卷六。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 佥, 阝, 且, 又, 艮, 隹

Chinese meaning: 险阻危险和障碍。前进道路上的困难、危险和障碍。[出处]《左传·僖公二十八年》“险阻艰难备尝之矣。”[例]相公在外十余年,而复相国,~,备尝之矣。——五代·王定保《唐摭言》卷六。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả quá trình phấn đấu vất vả.

Example: 创业之路险阻艰难。

Example pinyin: chuàng yè zhī lù xiǎn zǔ jiān nán 。

Tiếng Việt: Con đường khởi nghiệp gập ghềnh và đầy khó khăn.

险阻艰难
xiǎn zǔ jiān nán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gập ghềnh và khó khăn

Rugged and arduous.

险阻危险和障碍。前进道路上的困难、危险和障碍。[出处]《左传·僖公二十八年》“险阻艰难备尝之矣。”[例]相公在外十余年,而复相国,~,备尝之矣。——五代·王定保《唐摭言》卷六。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险阻艰难 (xiǎn zǔ jiān nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung