Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险关

Pinyin: xiǎn guān

Meanings: Địa điểm hiểm trở hoặc thử thách khó vượt qua., Dangerous pass, difficult challenge., ①险要的关口。[例]挑重担,闯险关。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 佥, 阝, 丷, 天

Chinese meaning: ①险要的关口。[例]挑重担,闯险关。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc địa lý phức tạp.

Example: 这个险关很难通过。

Example pinyin: zhè ge xiǎn guān hěn nán tōng guò 。

Tiếng Việt: Địa điểm hiểm trở này rất khó vượt qua.

险关
xiǎn guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa điểm hiểm trở hoặc thử thách khó vượt qua.

Dangerous pass, difficult challenge.

险要的关口。挑重担,闯险关

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险关 (xiǎn guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung