Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险毒

Pinyin: xiǎn dú

Meanings: Hiểm độc, nham hiểm và độc ác, Devious and malicious., ①阴险毒辣。[例]用心险毒。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 佥, 阝, 母, 龶

Chinese meaning: ①阴险毒辣。[例]用心险毒。

Grammar: Thường dùng để miêu tả ý đồ hoặc hành vi xấu xa của con người.

Example: 他的计谋十分险毒。

Example pinyin: tā de jì móu shí fēn xiǎn dú 。

Tiếng Việt: Mưu kế của anh ta hết sức hiểm độc.

险毒
xiǎn dú
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểm độc, nham hiểm và độc ác

Devious and malicious.

阴险毒辣。用心险毒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险毒 (xiǎn dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung