Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险僻

Pinyin: xiǎn pì

Meanings: Hiểm trở và hẻo lánh, khó tiếp cận., Dangerous and remote, hard to access., ①险恶而偏僻。[例]险僻的山路。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 佥, 阝, 亻, 辟

Chinese meaning: ①险恶而偏僻。[例]险僻的山路。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả địa hình hoặc vị trí địa lý khó khăn.

Example: 这条路非常险僻。

Example pinyin: zhè tiáo lù fēi cháng xiǎn pì 。

Tiếng Việt: Con đường này rất hiểm trở và hẻo lánh.

险僻
xiǎn pì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểm trở và hẻo lánh, khó tiếp cận.

Dangerous and remote, hard to access.

险恶而偏僻。险僻的山路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险僻 (xiǎn pì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung