Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陨越
Pinyin: yǔn yuè
Meanings: Sa ngã, thất bại thảm hại., To stumble, to suffer a disastrous failure., ①喻败绩,失职。*②摔跤,跌倒。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 员, 阝, 戉, 走
Chinese meaning: ①喻败绩,失职。*②摔跤,跌倒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái bi kịch hoặc thất bại lớn.
Example: 他的事业因此而陨越。
Example pinyin: tā de shì yè yīn cǐ ér yǔn yuè 。
Tiếng Việt: Sự nghiệp của ông ta vì thế mà sụp đổ hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sa ngã, thất bại thảm hại.
Nghĩa phụ
English
To stumble, to suffer a disastrous failure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻败绩,失职
摔跤,跌倒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!