Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险恶

Pinyin: xiǎn è

Meanings: Hiểm ác, xấu xa và nguy hiểm, Vicious, evil, and dangerous., ①凶险可怕。[例]病情险恶。*②阴险毒辣。[例]险恶的律师们。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 佥, 阝, 亚, 心

Chinese meaning: ①凶险可怕。[例]病情险恶。*②阴险毒辣。[例]险恶的律师们。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách con người hoặc hoàn cảnh nguy hiểm.

Example: 人心险恶,不可不防。

Example pinyin: rén xīn xiǎn è , bù kě bù fáng 。

Tiếng Việt: Lòng người hiểm ác, không thể không đề phòng.

险恶
xiǎn è
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểm ác, xấu xa và nguy hiểm

Vicious, evil, and dangerous.

凶险可怕。病情险恶

阴险毒辣。险恶的律师们

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...