Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 17191 đến 17220 của 28922 tổng từ

烁石流金
shuò shí liú jīn
Đá sáng như ngọc, vàng chảy như suối, ám...
烂如指掌
làn rú zhǐ zhǎng
Rõ như lòng bàn tay, hiểu biết rất rõ rà...
烂熳天真
làn màn tiān zhēn
Vô tư, hồn nhiên và tự nhiên không hề gi...
烂若披掌
làn ruò pī zhǎng
Rõ ràng như đang nằm trong lòng bàn tay ...
烂若披锦
làn ruò pī jǐn
Rực rỡ như trải gấm ra (dùng miêu tả cản...
烂若舒锦
làn ruò shū jǐn
Tươi sáng và lộng lẫy như vải gấm phơi b...
烂醉如泥
làn zuì rú ní
Say đến mức không còn tỉnh táo, thân thể...
烂额焦头
làn é jiāo tóu
Cháy cả đầu lẫn trán (dùng để mô tả tình...
烈士徇名
liè shì xùn míng
Liệt sĩ sẵn sàng hy sinh vì danh dự và l...
烟云
yān yún
Khói và mây (thường mang ý nghĩa trừu tư...
烟视媚行
yān shì mèi xíng
Nhìn với ánh mắt gợi cảm và di chuyển uy...
烟花风月
yān huā fēng yuè
Chỉ cuộc sống xa hoa, lãng mạn với những...
烟蓑雨笠
yān suō yǔ lì
Áo tơi và mũ lá dùng che mưa gió, biểu t...
烟袋杆儿
yān dài gǎnr
Phần thân của ống điếu, nơi lắp thuốc lá...
烟酸
yān suān
Một hợp chất hóa học, tên khoa học là Ni...
烟销灰灭
yān xiāo huī miè
Khói tan tro hết, ví von sự biến mất hoà...
烟锅
yān guō
Phần đầu của ống điếu, nơi chứa thuốc lá...
烟霏雨散
yān fēi yǔ sàn
Khói tan mưa tạnh, chỉ sự tan biến của n...
烟霏雾集
yān fēi wù jí
Khói và sương tụ họp lại, ví von sự tập ...
烟霞痼疾
yān xiá gù jí
Bệnh nghiện ngắm cảnh đẹp thiên nhiên, á...
烦厌
fán yàn
Phiền lòng và chán ghét.
烦愁
fán chóu
Buồn phiền và lo lắng.
烦扰
fán rǎo
Quấy rầy, làm phiền.
烦文缛礼
fán wén rù lǐ
Những nghi thức và thủ tục rườm rà, phiề...
烧杯
shāo bēi
Cốc thí nghiệm (dùng trong phòng thí ngh...
烧毛
shāo máo
Đốt lông (thường chỉ việc loại bỏ lông b...
烧灼
shāo zhuó
Đốt cháy, thiêu rụi (mang nghĩa tiêu cực...
烧焊
shāo hàn
Hàn điện, hàn kim loại
烧犀观火
shāo xī guān huǒ
Nhìn thấu sự thật nhờ vào ánh sáng của n...
烧琴煮鹤
shāo qín zhǔ hè
Phá hủy cái đẹp, lãng phí tài năng (ám c...

Hiển thị 17191 đến 17220 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...