Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17191 đến 17220 của 28899 tổng từ

烟袋杆儿
yān dài gǎnr
Phần thân của ống điếu, nơi lắp thuốc lá...
烟酸
yān suān
Một hợp chất hóa học, tên khoa học là Ni...
烟销灰灭
yān xiāo huī miè
Khói tan tro hết, ví von sự biến mất hoà...
烟锅
yān guō
Phần đầu của ống điếu, nơi chứa thuốc lá...
烟霏雨散
yān fēi yǔ sàn
Khói tan mưa tạnh, chỉ sự tan biến của n...
烟霏雾集
yān fēi wù jí
Khói và sương tụ họp lại, ví von sự tập ...
烟霞痼疾
yān xiá gù jí
Bệnh nghiện ngắm cảnh đẹp thiên nhiên, á...
烦厌
fán yàn
Phiền lòng và chán ghét.
烦愁
fán chóu
Buồn phiền và lo lắng.
烦扰
fán rǎo
Quấy rầy, làm phiền.
烦文缛礼
fán wén rù lǐ
Những nghi thức và thủ tục rườm rà, phiề...
烧杯
shāo bēi
Cốc thí nghiệm (dùng trong phòng thí ngh...
烧毛
shāo máo
Đốt lông (thường chỉ việc loại bỏ lông b...
烧灼
shāo zhuó
Đốt cháy, thiêu rụi (mang nghĩa tiêu cực...
烧焊
shāo hàn
Hàn điện, hàn kim loại
烧犀观火
shāo xī guān huǒ
Nhìn thấu sự thật nhờ vào ánh sáng của n...
烧琴煮鹤
shāo qín zhǔ hè
Phá hủy cái đẹp, lãng phí tài năng (ám c...
烧瓶
shāo píng
Bình cầu (dụng cụ thí nghiệm hình tròn)
烧眉之急
shāo méi zhī jí
Tình thế cấp bách, nguy hiểm cận kề (giố...
烧碱
shāo jiǎn
Xút ăn da (NaOH), hóa chất kiềm mạnh
烧结
shāo jié
Kết khối (quá trình tạo ra vật liệu rắn ...
烧荒
shāo huāng
Đốt đồng cỏ để dọn đất trồng trọt
热水
rè shuǐ
Nước nóng
热水器
rè shuǐ qì
Máy nước nóng
热泪盈眶
rè lèi yíng kuàng
Mắt ngập tràn nước mắt vì xúc động
热源
rè yuán
Nguồn nhiệt, nơi phát ra nhiệt lượng.
热火朝天
rè huǒ cháo tiān
Rất hăng hái, cực kỳ sôi nổi (mô tả tinh...
热炒热卖
rè chǎo rè mài
Nấu và bán ngay khi còn nóng (chỉ kinh d...
热熬翻饼
rè áo fān bǐng
Chỉ sự vật bị đun nấu quá lâu dẫn tới mấ...
热狂
rè kuáng
Sự cuồng nhiệt, hăng hái thái quá.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...