Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧犀观火
Pinyin: shāo xī guān huǒ
Meanings: Nhìn thấu sự thật nhờ vào ánh sáng của ngọn lửa (dùng để chỉ người có trí tuệ sáng suốt), Using the light of fire to see through the truth (refers to someone with great insight), 比喻洞察事物。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 尧, 火, 丨, 丷, 八, 尸, 牛, 又, 见, 人
Chinese meaning: 比喻洞察事物。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng để miêu tả trí tuệ sâu sắc hoặc khả năng nhìn thấu vấn đề.
Example: 他的智慧犹如烧犀观火般透彻。
Example pinyin: tā de zhì huì yóu rú shāo xī guān huǒ bān tòu chè 。
Tiếng Việt: Trí tuệ của anh ấy sáng suốt như ánh sáng ngọn lửa chiếu thấu sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấu sự thật nhờ vào ánh sáng của ngọn lửa (dùng để chỉ người có trí tuệ sáng suốt)
Nghĩa phụ
English
Using the light of fire to see through the truth (refers to someone with great insight)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻洞察事物。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế